4. Thì
Thì
|
Cách dùng
|
Dấu hiệu
|
Ví dụ
|
SIMPLE PRESENT
(Hiện tại đơn)
- To be: thì,
là, ở
KĐ: S + am / is /
are
PĐ: S + am / is /
are + not
NV: Am / Is / Are +
S …?
- Động từ thường:
KĐ: S + V1 /
V(s/es)
PĐ: S + don’t/
doesn’t + V1
NV: Do / Does + S +
V1 …?
|
- chỉ một thói quen ở hiện tại
- chỉ một sự thật, một chân lí.
|
- always, usually, often, sometimes, seldom, rarely (ít khi), seldom (hiếm khi), every, once (một
lần), twice (hai lần)
|
- She often gets up
at 6 am.
- The sun rises
in the east. (Mặt trời mọc ở hướng
Đông)
|
PRESENT CONTINUOUS
(Hiện tại tiếp diễn)
KĐ: S + am / is / are
+ V-ing
PĐ: S + am / is /
are + not + V-ing
NV: Am / Is /Are +
S + V-ing?
|
- hành động đang diễn ra ở hiện tại.
|
- at the moment, now, right now, at present
- Look! Nhìn kìa
- Listen! Lắng nghe kìa
|
- Now, we are
learning English.
- She is cooking
at the moment.
|
SIMPLE PAST
(Quá khứ đơn)
- To be:
KĐ: I / He / She /
It + was
You / We / They + were
PĐ: S + wasn’t / weren’t
NV: Was / were + S
…?
- Động từ thường:
KĐ: S + V2 / V-ed
PĐ: S + didn’t + V1
NV: Did + S + V1
….?
|
- hành động xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
|
- yesterday, last week, last month, …ago, in 1990, in the
past, …
|
- She went to
- Yesterday, he walked
to school.
|
SIMPLE FUTURE
(Tương lai đơn)
KĐ: S + will /
shall + V1
I will = I’ll
PĐ: S + will /
shall + not + V1
(won’t / shan’t + V1)
NV: Will / Shall +
S + V1 …?
|
- hành động sẽ xảy ra trong tương lai
|
- tomorrow (ngày
mai), next, in 2015, tonight (tối
nay), soon (sớm) ….
|
- He will come
back tomorrow.
- We won’t go
to school next Sunday.
|
* Một số động từ bất qui tắc khi
chia quá khứ đơn:
Nguyên mẫu
|
Quá khứ
|
Nghĩa
|
- be
|
- was / were
|
- thì, là, ở
|
- go
|
- went
|
- đi
|
- do
|
- did
|
- làm
|
- have
|
- had
|
- có
|
- see
|
- saw
|
- nhìn thấy
|
- give
|
- gave
|
- cho
|
- take
|
- took
|
- lấy
|
- teach
|
- taught
|
- dạy
|
- eat
|
- ate
|
- eaten
|
- send
|
- sent
|
- gửi
|
- teach
|
- taught
|
- dạy
|
- think
|
- thought
|
- nghĩ
|
- buy
|
- bought
|
- mua
|
- cut
|
- cut
|
- cắt, chặt
|
- make
|
- made
|
- làm
|
- drink
|
- drank
|
- uống
|
- get
|
- got
|
- có, lấy
|
- put
|
- put
|
- đặt, để
|
- tell
|
- told
|
- kể, bảo
|
- lttle
|
- less
|
- ít hơn
|
Nguồn: Internet
0 comments:
Post a Comment